| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Xếp loại bằng cấp trong tiếng Hàn
(Ngày đăng: 01-03-2022 23:03:36)
Dưới đây là tổng hợp những từ vựng về xếp loại bằng cấp trong tiếng Hàn. Các bạn cùng tham khảo và bổ sung kiến thức cho mình nhé.
Dưới đây là tổng hợp những từ vựng về xếp loại bằng cấp trong tiếng Hàn. Các bạn cùng tham khảo và bổ sung kiến thức cho mình nhé.
Một số từ vựng về xếp loại bằng cấp
문학사: cử nhân
석사: thạc sĩ
석사학위: bằng thạc sĩ
졸업증서: bằng tốt nghiệp
불업증서: bằng tốt nghiệp
박사학위: bằng tiến sĩ
전문 대학: cao đẳng
대학교: đại học
대학원: cao học
학위: học vị
장학금: học bổng
개방대학: đại học mở
국가 대학교: đại học quốc gia
부문: khoa
학원: học viện
교수: giáo sư
리더: phó giáo sư
박사: tiến sĩ
Bài viết "Xếp loại bằng cấp trong tiếng Hàn" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/