Home » Từ vựng tiếng Hàn về Spa
Today: 23-12-2024 18:22:14

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về Spa

(Ngày đăng: 01-03-2022 23:00:56)
           
Spa tại Hàn Quốc rất được phổ biến và trở thành nét đặc trưng khi nói đến xứ sở Kim Chi. Hãy tìm hiểu thêm về một số từ vựng tiếng Hàn về Spa nhé.

Spa tại Hàn Quốc rất được phổ biến và trở thành nét đặc trưng khi nói đến xứ sở Kim Chi. Hãy tìm hiểu thêm về một số từ vựng tiếng Hàn về Spa nhé.

Từ vựng tiếng Hàn về Spa

각질제거: tẩy da chết.

도미나: kem trị tàn nhang.

클리시아: kem trị mụn.

Từ vựng tiếng Hàn về Spa 클렌징크림: kem tẩy trắng.

마스크팩: mặt nạ.

인삼 마스크팩: mặt nạ sâm.

미백크림: kem làm trắng da.

피부착색크림: kem trị nám da.

잡티&개선: tàn nhang & nám.

필링젤컨실러: kem che khuyết điểm.

다크서클: quầng mắt thâm.

영양크림: kem dưỡng da.

클렌징크림: kem rửa mặt.

스분크림: kem giữ ẩm.

마스크팩: mặt nạ.

바디로션: kem dưỡng da cơ thể.

앰플: dung dịch dưỡng da.

립글로스: son bóng.

립밤: son dưỡng.

뷰러: cái kẹp mi.

파우데이션: kem nền trang điểm.

메이크업베이스: kem lót trang điểm dạng lỏng.

미스트: nước cung cấp nước và dữ ẩm cho da.

향수: nước hoa.

컨실러: kem che khuyết điểm.

피부가 깨끗해지다: da trở lên sáng hơn.

상담을 받으러 오다: đến để nhận tư vấn.

얼굴에 모공이 너무 크다: lỗ chân lông ở da mặt to.

얼굴에 흉터가 많이 있다: trên mặt có nhiều vết sẹo.

얼굴에 기미가 끼어있다: trên mặt có nhiều tàn nhang.

여드름자곡: vết thâm của mụn.

피부재생관리: quản lý tái tạo da mặt.

피부탄력관리: quản lý độ đàn hồi.

개선을 시키다: được cải thiện.

고주파열: điện sóng tần cao.

여드름 흉터: vết sẹo do mụn.

탁월한 치료 효과를 보이다: có thể nhìn thấy hiệu quả điều trị vượt trội.

Bài viết "Từ vựng tiếng Hàn về Spa" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news