| Yêu và sống
Cỏ trong tiếng Hàn là gì
Cỏ trong tiếng Hàn là gì
잔디, 풀: Cỏ
목초: Cỏ (cho gia súc ăn)
풀을 뽑다: Nhổ cỏ
소들이 들판에서 풀을 뜯고 있다.
Những con bò đang gặm cỏ trên cánh đồng.
풀을 먹도록 말을 풀어 놓다.
Thả ngựa cho ăn cỏ.
소는 풀을 먹지만 호랑이와 사자는 고기를 먹는 짐승이다.
Bò ăn cỏ nhưng cọp và sư tử là loài thú ăn thịt.
나무 한 그루, 풀 한 포기라도 소중히 여겨야 한다.
Dù là một cái cây hay một cọng cỏ cũng phải coi trọng.
들판에 바람이 부니 풀 냄새가 난다.
Gió thổi trên cánh đồng mang lại mùi cỏ dại.
정원에 잔디를 심다.
Trồng cỏ trong vườn.
잔디밭에 들어가지 마시오.
Đừng dẫm lên cỏ.
사람들이 짓밟아 잔디가 모두 죽었다.
Cỏ chết hết vị bị người giẫm lên.
잔디를 심기 전에 땅을 평평히 골라야 한다.
Bạn phải san đất bằng phẳng trước khi trồng cỏ.
아버지는 주말이면 마당의 잔디를 손수 깎으셨다.
Vào cuối tuần thì bố tôi cắt cỏ trong sân bằng tay.
우리는 잔디 위에 돗자리 대신 신문을 깔고 앉았다.
Chúng tôi trải báo ra ngồi trên bãi cỏ thay cho tấm chiếu.
Bài viết Cỏ trong tiếng Hàn là gì được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/