| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Hàn trong sản xuất
(Ngày đăng: 01-03-2022 22:28:26)
Sản xuất trong tiếng Hàn là 생산. Sản xuất và các vấn đề liên quan trong sản xuất được biểu hiện như thế nào. Mời các bạn cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Hàn trong sản xuất nhé.
Sản xuất là hoạt động kinh tế quan trọng của con người. Ở Hàn Quốc, hoạt động này đóng góp giá trị kinh tế lớn.
Một số từ vựng sản xuất trong tiếng Hàn
생산하다: sản xuất
생산되다: được sản xuất
생산물: sản phẩm
생산 구조: cơ cấu sản xuất
생산 규모: quy mô sản xuất
생산량: sản lượng
공장: nhà xưởng
기계: máy móc
전용 기계: máy móc chuyên dụng
실장: trưởng phòng
관리자: người quản lý
공원: nhân viên
노동자: người lao động
Bài viết từ vựng sản xuất trong tiếng Hàn được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/