| Yêu và sống
Điện thoại tiếng Hàn là gì
Điện thoại tiếng Hàn là gì:
Một số từ vựng tiếng Hàn về chủ đề điện thoại.
전화: điện thoại.
휴대 전화: điện thoại di động.
스마트폰: điện thoại thông minh.
일반전화기: điện thoại bàn.
전화번호: số điện thoại.
시내전화: điện thoại nội hạt.
국제전화: điện thoại quốc tế.
전화벨: chuông điện thoại.
전화하다: gọi điện thoại.
전화기를 끄다: tắt điện thoại.
충전 카드: thẻ nạp điện thoại.
전화 요금: cước phí điện thoại.
Một số mẫu câu thường dùng khi sử dụng điện thoại.
나는 당신께 전화드리겠습니다.
(Tȏi sẽ gọi điện thoại cho anh).
댁의 전화 번호는 몇 번입니까.
(điện thoại nhà anh số mấy?).
그한테 전화 좀 해 달라고 주십시오.
(Hãy chuyển lời với anh ta là hãy điện thoại cho tôi).
방전된 배터리를 충전시키다.
(Sạc pin điện thoại đã hết).
요금 체납으로 전화국에서 전화를 끊었다.
(Do nộp phí chậm tổng đài điện thoại đã cắt điện thoại rồi).
제가 나중에 다시 전화할게요.
(Tôi sẽ gọi điện thoại lại sau).
Bài viết điện thoại tiếng Hàn là gì được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/