| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Kế toán tiếng Hàn là gì?
(Ngày đăng: 01-03-2022 21:48:47)
Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ có liên quan đến ngành kế toán. Các bạn cùng tham khảo và bổ sung kiến thức cho mình nhé.
Từ và cụm từ liên quan đến ngành kế toán tiếng Hàn:
Kế toán tiếng Hàn là gì?
회계: kế toán
가지급금: tạm thanh toán
대차대조표 : bảng cân đối kế toán
회계의 구분 : phân loại kế toán
재무회계(개인적인 부) : tài chính kế toán (bộ phận cá nhân)
재무제표 작성 : viết báo cáo tài chính
세무회계 : kế toán thuế vụ
관리회계(기업의 부) : quản lý kế toán(bộ phận doanh nghiệp)
원가계산 : tính nguyên giá
의사결정회계 : quyết sách kế toán
성가평가회계 : đánh giá thành quả kế toán
관리회계의 역할 : vai trò của quản lý kế toán
Bài viết Kế toán tiếng Hàn là gì? được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/