| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Máy bay tiếng Hàn
(Ngày đăng: 01-03-2022 21:47:36)
Máy bay là phương tiện giúp ta đi qua các nước để du lịch và là phương mà chúng ta có thể ngắm một vùng đất lớn từ trên cao. Một số từ vựng cần biết khi bạn đi máy bay.
Máy bay tiếng Hàn
Máy bay là phương tiện giúp ta đi qua các nước để du lịch và là phương mà chúng ta có thể ngắm một vùng đất lớn từ trên cao. Một số từ vựng cần biết khi bạn đi máy bay.
공 항: sân bay
국제선: tuyến bay quốc tế
국내선: tuyến bay nội địa
비행기: máy bay
스튜어디스: tiếp viên hàng không
여 권: hộ chiếu
비 자: visa
항공권: vé máy bay
목적지: địa điểm đến
수속하다: làm thủ tục
탑승하다: lên máy bay
출발하다: khởi hành
도착하다: đến
연착하다: tới trễ
체류하다: ở lại
입국심사: kiểm tra nhập cảnh
신고하다: khai báo
왕복/편도표: vé khứ hồi / vé một chiều
리무진 버스: xe buýt sân bay
환 전 소: quầy đổi tiền
수 하 물: hành lý
Chuyên mục Máy bay tiếng Hàn được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/