Home » Máy bay tiếng Hàn
Today: 23-11-2024 10:53:43

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Máy bay tiếng Hàn

(Ngày đăng: 01-03-2022 21:47:36)
           
Máy bay là phương tiện giúp ta đi qua các nước để du lịch và là phương mà chúng ta có thể ngắm một vùng đất lớn từ trên cao. Một số từ vựng cần biết khi bạn đi máy bay.

Máy bay tiếng Hàn

Máy bay là phương tiện giúp ta đi qua các nước để du lịch và là phương mà chúng ta có thể ngắm một vùng đất lớn từ trên cao. Một số từ vựng cần biết khi bạn đi máy bay.

Máy bay tiếng Hàn 공 항: sân bay

국제선: tuyến bay quốc tế

국내선: tuyến bay nội địa

비행기: máy bay

스튜어디스: tiếp viên hàng không

여 권: hộ chiếu

비 자: visa

항공권: vé máy bay

목적지: địa điểm đến

수속하다: làm thủ tục

탑승하다: lên máy bay

출발하다: khởi hành

도착하다: đến

연착하다: tới trễ

체류하다: ở lại

입국심사: kiểm tra nhập cảnh

신고하다:  khai báo

왕복/편도표: vé khứ hồi / vé một chiều

리무진 버스: xe buýt sân bay

환 전 소: quầy đổi tiền

수 하 물: hành lý

Chuyên mục Máy bay tiếng Hàn được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news