| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Hàn về kim loại
(Ngày đăng: 01-03-2022 21:45:54)
Dưới đây là từ vựng tiếng Hàn về các loại kim loại quen thuộc. Các bạn cùng tham khảo và bổ sung kiến thức cho mình nhé.
Dưới đây là từ vựng tiếng Hàn về các loại kim loại quen thuộc. Các bạn cùng tham khảo và bổ sung kiến thức cho mình nhé.
Từ vựng tiếng Hàn về kim loại:
금속: kim loại.
금: vàng.
동: đồng.
주석: thiếc.
황동: đồng thau.
은: bạc.
돌: đá.
고철: sắt vụn.
수은: thủy ngân.
나이켄: niken.
납: chì.
함석: kẽm.
백금: bạch kim.
레늄: rhenium.
팔라듐: palladium.
오스뮴: osmium.
이리디움: iridium.
루테늄: ruthenium.
Bài viết Từ vựng tiếng Hàn về kim loại được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/