Home » Từ vựng tiếng Hàn về kim loại
Today: 24-12-2024 01:13:39

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về kim loại

(Ngày đăng: 01-03-2022 21:45:54)
           
Dưới đây là từ vựng tiếng Hàn về các loại kim loại quen thuộc. Các bạn cùng tham khảo và bổ sung kiến thức cho mình nhé.

Dưới đây là từ vựng tiếng Hàn về các loại kim loại quen thuộc. Các bạn cùng tham khảo và bổ sung kiến thức cho mình nhé.

Từ vựng tiếng Hàn về kim loại:

금속: kim loại.

금: vàng.

동: đồng.

Từ vựng tiếng Hàn về kim loại주석: thiếc.

황동: đồng thau.

은: bạc.

돌: đá.

고철: sắt vụn.

수은: thủy ngân.

나이켄: niken.

납: chì.

함석: kẽm.

백금: bạch kim.

레늄: rhenium.

팔라듐: palladium.

오스뮴: osmium.

이리디움: iridium.

루테늄: ruthenium.

Bài viết Từ vựng tiếng Hàn về kim loại được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news