| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Hàn về đồ gỗ
(Ngày đăng: 01-03-2022 21:44:46)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến chủ đề đồ gỗ thường đươc sử dụng hằng ngày trong gia đình. Bây giờ chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé.
Từ vựng tiếng Hàn về đồ gỗ:
원목 가구: đồ gỗ.
걸상: ghế đẩu.
식탁: bàn ăn.
옷장: tủ quần áo.
식기 선반: tủ chén.
중고 가구: đồ gia dụng cổ.
부엌 가구: vật dụng nhà bếp bằng gỗ.
가구 한점: đồ nội thất bằng gỗ.
선반: kệ để đồ.
사이드테이블: bàn phụ.
의자: ghế.
서랍장: tủ có ngăn kéo.
책장: kệ để sách.
침대: giường gỗ.
찬장: tủ đồ ăn.
요람: cái nôi.
Bài viết Từ vựng tiếng Hàn về đồ gỗ được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/