| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về linh kiện điện tử
Từ vựng tiếng Hàn về linh kiện điện tử:
변압기: máy biến áp.
전선: dây dẫn điện.
모터: động cơ.
퓨즈: cầu chì.
센서: cảm biến.
발전기: máy phát điện.
차단기: cầu dao.
콘센트: ổ cắm điện.
전류: dòng điện.
전류계: kế.
전등: bóng đèn.
동선: dây đồng.
전선: dây điện.
인출선: dây cầu chì.
케이블: dây cáp.
고볼트선: dây cao thế.
고압선: dây cao áp.
가요도선: dây cách điện.
전열선: dây cách điện.
전력회사: công ty điện.
공급회사: công ty cung cấp.
전기계량기: công tơ điện.
개폐기: công tắc điện.
폐기물: chất thải.
초전도체: chất siêu dẫn điện.
경질 도체: chất rắn.
형광등: đèn huỳnh quang.
고압수은등: đèn cao áp thủy ngân.
백연전구: đèn tròn dây tóc.
소음레벨의 측정: đo mức độ âm thanh.
교류전압: điện áp xoay chiều.
낮은 전압: điện áp thấp.
중성점: điểm trung lập.
단자부: điểm nối dây điện.
형광등: đèn huỳnh quang.
조명등: đèn chiếu sáng.
백열등: đèn ánh sáng trắng.
가요성 도체: chất dẫn điện dẻo.
전기전도체: chất dẫn điện.
침적 물: chất cặn, chất lắng đọng.
단극 단투 개폐기: cầu dao một đầu một dây.
고압 퓨즈: cầu chì cao áp.
전력퓨즈: cầu chì.
신호케이블: cáp tín hiệu.
광섬유케이블: cáp sợi quang.
광케이블: cáp quang.
전자유도: cảm ứng điện từ.
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về linh kiện điện tử được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/