Home » Từ vựng tiếng Hàn về phòng cháy chữa cháy
Today: 23-11-2024 10:34:45

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về phòng cháy chữa cháy

(Ngày đăng: 01-03-2022 20:47:47)
           
Dưới đây là một số từ vựng về phòng cháy chữa cháy trong tiếng Hàn. SGV mong rằng những từ vựng này sẽ giúp bạn trong quá trình học tiếng Hàn.

Từ vựng tiếng Hàn về phòng cháy chữa cháy:

tu vung tieng Han ve phong chay chua chay 경보조직: Hệ thống báo động.

화재 경보기: Thiết bị báo cháy.

소화기: Bình chữa cháy.

소방차: Xe cứu hỏa.

소방관: Lính cứu hỏa.

소방서: Trung tâm phòng cháy chữa cháy.

화제 신고: Báo cháy.

소방 호스: Vòi nước cứu hỏa.

소방용 사닥다리: Thang cứu hỏa.

소방선: Tàu cứu hỏa.

소화훈련: Diễn tập cứu hỏa.

구급차: Xe cứu thương.

소방 펌프: Bơm nước cứu hỏa.

소방기구: Dụng cụ cứu hỏa.

소화용 양동이: Thùng cứu hỏa.

소방대: Đội lính cứu hỏa.

Bài viết Từ vựng tiếng Hàn về phòng cháy chữa cháy được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news