Home » Từ vựng tiếng Hàn về hỏa hoạn
Today: 23-11-2024 11:29:29

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về hỏa hoạn

(Ngày đăng: 01-03-2022 20:46:18)
           
Dưới đây là một số từ vựng về hỏa hoạn trong tiếng Hàn. SGV mong rằng những từ vựng này sẽ giúp bạn trong quá trình học tiếng Hàn.

Từ vựng tiếng Hàn về hỏa hoạn:

화상: Cuộc hỏa hoạn.

화재보험: Bảo hiểm hỏa hoạn.

화재 보험 회사: Công ty bảo hiểm cháy nổ.

Từ vựng tiếng Hàn về hỏa hoạn 화재를 유발하다. Gây ra hỏa hoạn.

방화죄: Kẻ gây ra hỏa hoạn.

화재가 태어난 곳: Nơi xảy ra hỏa hoạn.

화재민: Nạn nhân của cuộc hỏa hoạn.

누전으로 인한 화제: Cháy do rò rỉ điện.

불이 나다: Có đám cháy.

경보창치: Hệ thống báo động hỏa hoạn.

화재 방지주간: Tuần lễ phòng chống hỏa hoạn. 

불조심: Cẩn thận hỏa hoạn.

불연성 물질: Chất chống cháy.

가연물: Chất dễ cháy.

불을 붙이다: Châm lửa.

Bài viết Từ vựng tiếng Hàn về hỏa hoạn được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news