| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Hàn về các loại băng dính
(Ngày đăng: 01-03-2022 20:45:11)
Dưới đây là một số từ vựng về các loại băng dính trong tiếng Hàn. Các bạn cùng tham khảo và bổ sung kiến thức cho mình nhé.
Từ vựng tiếng Hàn về các loại băng dính:
일회용반창고: Băng dính dùng 1 lần.
절연 테이프: Băng keo cách điện.
양면 접착테이프: Băng keo 2 mặt.
딱풀: Hồ khô.
반창고: Băng keo cá nhân.
방수씰링테이프: Băng keo cao su non.
테이프: Băng keo.
투명 테이프: Băng keo trong.
서류철: Kẹp tài liệu.
접착제: Keo dán.
붕대: Băng gạc.
녹말풀: Hồ bột.
Bài viết Từ vựng tiếng Hàn về các loại băng dính được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/