Home » Từ vựng tiếng Hàn về hóa chất
Today: 24-12-2024 00:53:57

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về hóa chất

(Ngày đăng: 01-03-2022 20:44:02)
           
Hóa chất được sử dụng nhiều trong đời sống cụ thể là may mặc, in ấn, nhựa và cao su. Chúng ta cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn về hóa chất nhé.

Hóa chất được sử dụng nhiều trong đời sống cụ thể là may mặc, in ấn, nhựa và cao su. Chúng ta cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn về hóa chất nhé.

Từ vựng tiếng Hàn về hóa chất.

tu vung tieng Han ve hoa chat 방취제: chất khử mùi.

아연 산화물: kẽm oxit.

플라스틱: chất dẻo.

화학 물질: hóa chất.

이산화 탄소: ô-xit các-bon.

카복실산: axit cacboxylic.

가소제: chất hóa dẻo.

촉매질: chất xúc tác.

항산화물질: chất chống oxy hóa.

화학: hóa học.

나트륨: natri(Na).

칼리: kali(K).

동: đồng(Cu).

강철: sắt(Fe).

탄소: các bon(C).

염화: clo(Cl).

질소: nitơ(N).

산소: oxy(O).

수소: hy đrô(H) .

은: bạc(Ag).

금: vàng(Au).

아연/함석: kẽm(Zn).

인: phốt pho(P).

알루미늄: nhôm(Al).

브롬: brom(Br).

불소/플루오린: flo(F).

크롬: crom(Cr).

마그네슘: magiê(Mg).

황: lưu huỳnh(S).

망간: mangan(Mn).

바륨: bari(Ba).

우라늄: urani(U).

타이타늄: titan(Ti).

요오드/옥소: i-ốt(I).

베릴륨: beryllium(Be).

헬륨: helium(He).

규소: silic(Si).

니켈: niken(Ni).

리튬: liti(Li).

Bài viết từ vựng tiếng Hàn về hóa chất được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news