Home » Từ vựng tiếng Hàn về xử lí nước thải
Today: 24-12-2024 01:08:51

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về xử lí nước thải

(Ngày đăng: 01-03-2022 20:42:22)
           
Xử lý nước thải là quá trình loại bỏ chất ô nhiễm ra khỏi nước thải như nước thải hộ gia đình, thương mại và cơ quan. Chúng ta cùng tìm hiểu về từ vựng xử lí nước thải nhé.

Xử lý nước thải là quá trình loại bỏ chất ô nhiễm ra khỏi nước thải như nước thải hộ gia đình, thương mại và cơ quan. Chúng ta cùng tìm hiểu về từ vựng xử lí nước thải nhé.

Từ vựng tiếng Hàn về xử lí nước thải

tu vung tieng Han ve xu li nuoc thai 지하수: nước ngầm.

정수장: nhà máy lọc nước.

취수원: nguồn nước.

수도 회사: công ty cấp nước.

설치: xây dựng, lắp đặt.

선별하다: phân loại.

선별시설: thiết bị phân loại.

생활폐기: chất thải sinh học.

분해성: tính phân hủy, tính phân giải.

생물학적처리시설: thiết bị xử lý bằng vi sinh vật.

생물학: sinh vật học.

사업예산편성: chi phí dự án, dự thảo.

분해되다: phân hủy, hòa tan.

부지제공: cấp đất xây.

복토: phục hồi đất.

배관하다: đặt ống dẫn.

물질: vật chất.

메탄발효장치: thiết bị tạo ra khí mê tan.

매립지역: khu vực trong bãi rác.

매립장: bãi chôn rác.

매립시설: thiết bị chôn.

매립: chôn.

대형폐기물: chất thải rắn, loại lớn.

냉난방: điều hòa nhiệt độ.

기반시설: máy móc chủ yếu, nền tảng.

구축: xây dựng.

공해방지시설: thiết bị kiểm soát sự ô nhiễm.

공공재활용기반시설: thiết bị cơ bản tái sử dụng công.

계근: do trọng lượng

건조처리: xử lý khô.

가연성: tính dễ cháy.

가스저장조: bình chứa ga.

3종분리기: máy tách 3 thân.

기준등록: đăng ký tiêu chuẩn.

 MBT시설: thiết bị MBT.

건조기: máy làm khô, máy sấy.

살충제: thuốc sát trùng.

상수도: nước máy.

Bài viết từ vựng tiếng Hàn về xử lí nước thải được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news