| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Hàn về văn học
(Ngày đăng: 01-03-2022 20:36:54)
Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn về văn hóa. Các bạn cùng tham khảo và bổ sung kiến thức về văn hóa cho mình nhé.
Từ vựng tiếng Hàn về văn học:
문학: văn học
르네상스: phục hưng
민속음악: âm nhạc dân gian
민속무용: múa dân gian
민속공예: mỹ nghệ dân gian
문학평론: bình luận văn học
동요: đồng dao
동양화: tranh phương Đông
동시상영: chiếu đồng thời
독창: đơn ca
도화지: giấy vẽ
도자기: đồ gốm
대중음악: âm nhạc đại chúng
대중가요: ca nhạc đại chúng
대역: vai chính
대사: lời thoại
대본: kịch bản
단편소설: truyện ngắn
노천극장: sân khấu ngoài trời
노래: bài hát
내림표: nốt giáng trưởng
낭만주의: chủ nghĩa lãng mạn
나팔: kèn
극장: nhà hát
극: kịch
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về văn học được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/