Home » Từ vựng tiếng Hàn về văn học
Today: 24-12-2024 01:01:20

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về văn học

(Ngày đăng: 01-03-2022 20:36:54)
           
Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn về văn hóa. Các bạn cùng tham khảo và bổ sung kiến thức về văn hóa cho mình nhé.

Từ vựng tiếng Hàn về văn học:

문학: văn học

르네상스: phục hưng

민속음악: âm nhạc dân gian

민속무용: múa dân gian

Từ vựng tiếng Hàn về văn học 민속공예: mỹ nghệ dân gian

문학평론: bình luận văn học

동요: đồng dao

동양화: tranh phương Đông

동시상영: chiếu đồng thời

독창: đơn ca

도화지: giấy vẽ

도자기: đồ gốm

대중음악: âm nhạc đại chúng

대중가요: ca nhạc đại chúng

대역: vai chính

대사: lời thoại

대본: kịch bản

단편소설: truyện ngắn

노천극장: sân khấu ngoài trời

노래: bài hát

내림표: nốt giáng trưởng

낭만주의: chủ nghĩa lãng mạn

나팔: kèn

극장: nhà hát

극: kịch

Bài viết từ vựng tiếng Hàn về văn học được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news