| Yêu và sống
Các loại phim bằng tiếng Hàn
Các loại phim bằng tiếng Hàn
Phim ảnh Hàn Quốc là khởi đầu của làn sóng Hàn Quốc, vươn ra thế giới với những tác động mạnh mẽ lên tất cả các mặt kinh tế, chính trị, văn hóa của nhiều nước. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn bổ sung từ vựng về chủ đề phim ảnh nhé.
영화: phim ảnh.
천연색 영화: phim màu.
흑백 영화: phim đen trắng.
기록영화/ 다큐멘타리: phim tài liệu.
뉴스영화/ 시사영화: phim thời sự.
만화영화: phim hoạt hình.
멜로영화: phim tình cảm.
액션영화: phim hành động.
공포영화: phim kinh dị.
역사영화: phim lịch sử.
코미디 영화: phim hài.
뮤지컬 영화: phim nhạc kịch.
판타지 영화: phim viễn tưởng.
텔레비전 드라마: phim truyền hình.
모험 영화: phim phiêu lưu.
탐정 영화: phim trinh thám.
공상과학 영화: phim khoa học giả tưởng.
미스터리: phim huyền bí.
전쟁 영화: phim chiến tranh.
무성 영화: phim câm.
네거필름: phim âm bản.
음악 영화: phim âm nhạc.
교육영화: phim giáo dục.
미립자 필름: phim ngắn.
도색 영화: phim khiêu dâm.
장편영화: phim nhiều tập.
Bài viết các loại phim bằng tiếng Hàn được biên soạn bời giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/