| Yêu và sống
Tủ quần áo tiếng Hàn là gì
Tủ quần áo tiếng Hàn là gì
Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật, đồ dùng được sử dụng thường xuyên trong nhà. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho các bạn tủ quần áo trong tiếng Hàn là gì nhé.
장롱/ 옷장: tủ quần áo.
붙박이장을 짜 넣다.
Lắp ráp tủ quần áo.
장롱 깊숙이 넣다.
Bỏ cái gì đó vào sâu bên trong tủ quần áo.
이 옷장은 수납공간이 많다.
Tủ quần áo này có nhiều không gian cất giữ đồ.
겨울옷을 옷장에 차곡차곡 쟁여 놓았다.
Sắp xếp quần áo mùa đông vào tủ quần áo một cách ngăn nắp.
그녀는 보석을 장롱 속 깊이 숨겨 두었다.
Cô ấy giấu nữ trang ở tít sâu trong tủ quần áo.
아버지는 비상금을 장롱 깊이 간수해 두셨다.
Bố cất giữ tiền tiết kiệm kỹ trong tủ quần áo.
우린 새 옷장이 필요해.
Chúng ta cần tủ quần áo mới.
장롱 안에 꼭꼭 숨겨 둔 패물을 도난당했다.
Những đồ trang sức giấu trong tủ quần áo đã bị ăn cắp.
그 오래된 장롱은 예스러운 멋이 있다.
Chiếc tủ cũ đó có vẻ đẹp cổ xưa.
언니는 장롱에서 이불을 내려 바닥에 깔았다.
Chị mang chăn từ tủ ra rồi trải xuống sàn.
모두들 여자 옷장에는 항상 옷이 없다라고 말하던데, 틀린 게 없네.
Quả nhiên đúng là con gái luôn bảo không có đồ gì để mặc trong khi có cả tủ quần áo.
Bài viết tủ quần áo tiếng Hàn là gì được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/