| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Hàn về sinh nhật
(Ngày đăng: 01-03-2022 20:34:04)
Sau đây là một số từ vựng tiếng Hàn về chủ đề sinh nhật. Các bạn cùng luyện tập để nâng cao khả năng giao tiếp nhé.
Từ vựng tiếng Hàn về sinh nhật:
생일: sinh nhật
초대: mời
생일 축하합니다: chúc mừng sinh nhật
선물: quà tặng
색상: màu sắc
진수성찬: bữa tiệc
입에 맞다: ngon miệng
마음에 들다: thích, vừa ý
케이크: bánh ga tô
촛불: cây nến
꾸미다: trang trí
촛불을: 켜다 thắp nến lên
촛불을: 끄다 thổi tắt nến
노래: bài hát
노래: 부르다 hát
선물 하다: tặng quà
대접하다: thiết đãi
후한 대접: tiếp đãi nhiệt tình
청객: khách mời
잔치: bữa tiệc
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về sinh nhật được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/