| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ y tế
Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ y tế:
링거: dịch truyền
가습기: máy phun ẩm
주사: tiêm (chích) thuốc
붕대: băng gạc
청진기: ống nghe khám bệnh
체온계: nhiệt kế
혈압계: máy đo huyết áp
의료보험카드: thẻ bảo hiểm y tế
침: kim châm cứu
처방전: toa thuốc
파스: cao dán
응급치료상자: hộp dụng cụ cấp cứu
반창고: băng dán vết thương
가제: băng gạc
소독약: thuốc sát trùng
가루약: thuốc bột
압박붕대: băng co dãn
찜질팩: túi chườm nóng
시럽: thuốc xi-rô
삼각붕대: băng tam giác
머큐크롬: thuốc đỏ
소화제: thuốc tiêu hóa
안대: băng che mắt
캡슐약: thuốc con nhộng
항생연고: thuốc bôi kháng sinh
알약: thuốc viên
해열제: thuốc hạ sốt
비타민제: vitamin tổng hợp
진통제: thuốc giảm đau
연고: thuốc mỡ
밴드: băng cá nhân
보청기: máy trợ thính
공기 청정기: máy lọc khí
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ y tế được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/