Home » Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ y tế
Today: 23-11-2024 10:29:06

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ y tế

(Ngày đăng: 01-03-2022 20:23:23)
           
Cùng trung tâm tiếng Hàn SGV tham khảo một số từ vựng về dụng cụ y tế nhé. Rất bổ ích và cần thiết khi các bạn đi học hoặc đi du lịch bên Hàn Quốc và trong công việc dịch thuật chuyên ngành

Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ y tế:

tu vung tieng han ve dung cu y te 링거: dịch truyền

가습기: máy phun ẩm

주사: tiêm (chích) thuốc

붕대: băng gạc

청진기: ống nghe khám bệnh

체온계: nhiệt kế

혈압계: máy đo huyết áp

의료보험카드: thẻ bảo hiểm y tế

침: kim châm cứu

처방전: toa thuốc

파스: cao dán

응급치료상자: hộp dụng cụ cấp cứu

반창고: băng dán vết thương

가제: băng gạc

소독약: thuốc sát trùng

가루약: thuốc bột

압박붕대: băng co dãn

찜질팩: túi chườm nóng

시럽: thuốc xi-rô

삼각붕대: băng tam giác

머큐크롬: thuốc đỏ

소화제: thuốc tiêu hóa

안대: băng che mắt

캡슐약: thuốc con nhộng

항생연고: thuốc bôi kháng sinh

알약: thuốc viên

해열제: thuốc hạ sốt

비타민제: vitamin tổng hợp

진통제: thuốc giảm đau

연고: thuốc mỡ

밴드: băng cá nhân

보청기: máy trợ thính

공기 청정기: máy lọc khí

Bài viết từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ y tế được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news