| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về các loại bệnh
Từ vựng tiếng Hàn về các loại bệnh
가래: đờm
가려움증: chứng ngứa
복통: đau bụng
치통: đau răng
호흡이 곤란하다: khó thở
기침하다: ho
각막염: viêm giác mạc
백내장: đục thủy tinh thể
매독: bệnh giang mai
간 경화증: chứng sơ gan
눈병: đau mắt
폐병: bệnh phổi
감기에 걸리다: bị cảm
풍토병: bệnh phong thổ
페스트: bệnh dịch hạch
수족이 아프다: đau tay chân
고혈압: cao huyết áp
만성비염: viêm mũi mãn tính
맹장염: viêm ruột thừa
골다공증: bệnh loãng xương
골병: bệnh kín trong người , bệnh nặng
골수 암: ung thư tủy
골수염: viêm tủy
골절상: vết thương do xương gãy
곪다: lên mủ, mọc mủ
과로: quá sức
관절: khớp
관절염: viêm khớp
패곤하다: mệt
천식: suyễn
백일해: ho gà
콜레라: bệnh dịch tả
전염병: bệnh truyền nhiễm
머리가 아프다: nhức đầu
설사: tiêu chảy
변비: táo bón
수두: lên đậu
홍역: lên sởi
열이 높다: sốt cao
미열이 있다: bị sốt nhẹ
잠이 잘 오지 않는다: mất ngủ
한기가 느 껴진다: cảm lạnh
어질어질하다: bị chóng mặt
피가나다: ra máu
염증: viêm
두통이 있다: đau đầu
코가 막히다: ngạt mũi
콧물이 흐르다: chảy nước mũi
몽유병: bệnh mộng du
퀴가 아프다: đau tai
충치가 있다: sâu răng
말을 할때 목이 아프다: họng bị đâu khi nói
뱃속이 목직하다: trương bụng, chứng khó tiêu
토할 것 같다: ói, nôn, mửa
변비이다: táo bón
목이쉬었다: rát họng
설사를 하다: tiêu chảy
숨이 다쁘다: khó thở
어깨가 결린다: đau vai
결막염: viêm kết mạc
결핵: bệnh lao
경련: bệnh động kinh
빨목이 삐다: bong gân mắt cá chân
열이 있다: có sốt
파부가 가렵다: ngứa
방광염: viêm bàng quang
볼거리: bệnh quai bị
불면증: chứng mất ngủ
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về các loại bệnh được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/