Home » Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng cá nhân
Today: 23-11-2024 10:30:39

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng cá nhân

(Ngày đăng: 01-03-2022 20:18:01)
           
Đồ dùng cá nhân là cái cần thiết và riêng tư của mỗi người. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu vài từ vựng cơ bản về đồ dùng cá nhân nhé.

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng cá nhân

화장대: bàn trang điểm

개인 욤품: đồ dùng cá nhân

가방: túi

스킨: nước hoa hồng

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng cá nhân 매트리스: nệm

이불: mềm bông

누비 이불: drap trải giường

비디워서: sữa tắm

면도칼: dao cạo râu

침대 씌우개: drap phủ giường

립스틱: son môi

파우더: phấn

야간등: đèn ngủ

책상,책꽃이: tủ sách

옷장: tủ quần áo

치약 : kem đánh răng

선크림: kem chống nắng

솔: bàn chải

칫솔: bàn chải đánh răng

속옷: áo lót

Bài viết từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng cá nhân được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news