| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng cá nhân
(Ngày đăng: 01-03-2022 20:18:01)
Đồ dùng cá nhân là cái cần thiết và riêng tư của mỗi người. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu vài từ vựng cơ bản về đồ dùng cá nhân nhé.
Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng cá nhân
화장대: bàn trang điểm
개인 욤품: đồ dùng cá nhân
가방: túi
스킨: nước hoa hồng
매트리스: nệm
이불: mềm bông
누비 이불: drap trải giường
비디워서: sữa tắm
면도칼: dao cạo râu
침대 씌우개: drap phủ giường
립스틱: son môi
파우더: phấn
야간등: đèn ngủ
책상,책꽃이: tủ sách
옷장: tủ quần áo
치약 : kem đánh răng
선크림: kem chống nắng
솔: bàn chải
칫솔: bàn chải đánh răng
속옷: áo lót
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng cá nhân được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/