Home » Từ vựng tiếng Hàn về golf
Today: 23-12-2024 23:52:25

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về golf

(Ngày đăng: 01-03-2022 19:34:51)
           
Golf là một trong những môn thể thao được ưa chuộng tại Hàn Quốc. Hãy cùng SGV tìm hiểu một số từ vựng về chủ đề golf trong tiếng Hàn nhé.

Từ vựng tiếng Hàn về golf:

tu vung tieng Han ve golf 미니 골프: Sân golf mini

골프를 치다: Chơi golf.

골프공: Bóng golf.

홀: Lỗ golf.

골프 클럽: Câu lạc bộ chơi golf.

골프백: Túi chơi golf.

골프장: Sân golf.

골퍼: Người chơi golf.

골프 선수: Vận động viên đánh golf.

티: Phát bóng.

타수: Cú đánh.

헛스윙을 하다: Xoay lỡ bóng.

스윙을 하다: Xoay đánh bóng.

보기: Gậy bogey.

버디: Gậy birdie.

에어스: Cú giao bóng thắng điểm.

에어샷: Air shot.

페어웨이: Đường lăn bóng.

그로스: Điểm tổng.

그린: Khu lỗ golf.

러프: Khu cỏ rậm.

Bài viết từ vựng tiếng Hàn về golf được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news