| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Hàn về đồ gia dụng
(Ngày đăng: 01-03-2022 19:33:53)
Dưới đây là một số từ vựng về đồ gia dụng trong tiếng Hàn. Các bạn cùng tham khảo và bổ sung kiến thức cho mình nhé.
Từ vựng tiếng Hàn về đồ gia dụng:
세탁기: Máy giặt.
냉장고: Tủ lạnh.
에어컨: Máy điều hòa.
텔레비전: Ti vi.
다리미: Bàn ủi điện.
스위치: Công tắc điện.
소켓: Ổ cắm điện.
청소기: Máy hút bụi.
선풍기: Quạt điện.
커튼: Rèm cửa.
식탁: Bàn ăn.
소파: Ghế sofa.
매트리스: Nệm.
이볼: Chăn.
옷장: Tủ quần áo.
식기 선반: Tủ chén.
식기 세척기: Máy rửa chén.
쓰레기통: Thùng rác.
밥솥: Nồi cơm điện.
전자 레인지: Lò vi sóng.
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về đồ gia dụng được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/