Home » Từ vựng tiếng Hàn về rác thải
Today: 23-12-2024 23:08:14

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về rác thải

(Ngày đăng: 01-03-2022 19:32:58)
           
Bạn có biết rác thải cũng là một chủ đề cực kì thú vị trong quá trình học tiếng Hàn. Bây giờ chúng ta hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn về rác thải nhé.

Từ vựng tiếng Hàn về rác thải:

tu vung tieng Han ve rac thai 쓰레기: rác.

매립장: bãi rác.

매립지역: khu vực trong bãi rác.

대형폐기물: chất thải rắn.

소각 잔재물: đốt chất thải.

선별: phân loại.

소각장: nơi tiêu hủy rác.

수거처리: thu gom xử lý.

오염물질: chất gây ô nhiễm.

유독물질: chất có độc tố.

음식물: rác thải đồ ăn.

유해물질: chất gây hại.

음식물자원화: tái sử dụng rác thải đồ ăn.

재활용: tái sử dụng.

폐비닐: bao nilông đựng chất thải.

플라스틱: nhựa.

하차하다: đổ (rác).

소각 시설: lò đốt rác.

공해방지시설: thiết bị kiểm soát sự ô nhiễm.

반입차량: xe thu gom rác.

Bài viết từ vựng tiếng Hàn về rác thải được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news