| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về hoa
Từ vựng tiếng Hàn về hoa:
나리: hoa chuông vàng.
국화: quốc hoa.
금잔화: hoa cúc vạn thọ.
나팔꽃: hoa loa kèn.
난초: hoa lan.
달리아: hoa thược dược.
도라지 꽃: hoa chuông.
들국화: hoa cúc dại.
등꽃: hoa đậu tía.
라일락: hoa tử đinh hương.
매화: hoa mai.
맨드라미: hoa mào gà.
목화: hoa bông vải.
무궁화: hoa mugung.
민들레: hoa bồ công anh.
백일홍: hoa bách nhật hồng.
백합: hoa bách hợp.
벚꽃: hoa anh đào.
봉선화: hoa bóng nước, hoa móng tay.
수선화: hoa thủy tiên hoa vàng.
아욱: hoa cẩm quỳ.
연꽃: hoa sen.
월계수: hoa nguyệt quế.
유채꽃: hoa cải.
은방울꽃: hoa lan chuông.
장미: hoa hồng.
제비꽃: hoa violet.
카네이션: hoa cẩm chướng.
튤립: hoa tulip.
해당화: hoa hải đường.
해바라기: hoa hướng dương.
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về hoa được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/