Home » Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến âm nhạc
Today: 23-12-2024 23:21:33

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến âm nhạc

(Ngày đăng: 01-03-2022 19:01:52)
           
Âm nhạc K-pop đang là một hiện tượng với giới trẻ châu Á. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến âm nhạc dành cho các bạn trẻ yêu thích K-pop nhé.

Âm nhạc K-pop đang là một hiện tượng với giới trẻ châu Á. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến âm nhạc dành cho các bạn trẻ yêu thích K-pop nhé.

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến âm nhạc

tu vung tieng Han lien quan den am nhac 스피커: loa.

스테레오: (stereo) âm thanh nổi.

음악 장르: dòng nhạc.

블루스 음악: nhạc blues.

클래식 음악: nhạc cổ điển.

컨트리 음악: nhạc đồng quê.

댄스: nhạc Dance.

전자 음악: nhạc điện tử.

포크 음악: nhạc dân ca.

헤비메탈: nhạc Rock mạnh.

힙합 음악: nhạc Hiphop.

재즈: nhạc Jazz.

라틴 음악: nhạc Latin.

오페라: nhạc Opera.

팝: nhạc Pop.

랩: nhạc Rap.

레게: nhạc Reggae.

락: nhạc Rock.

테크노: nhạc Techno.

악단: nhóm nhạc.

박자: nhịp.

하모니: hòa âm.

가사: lời bài hát.

멜로디: giai điệu.

음표: nốt nhạc.

리듬: nhịp điệu.

음계: âm, gam.

독주: solo, đơn ca.

합주: song ca.

음에 맞추다: hợp âm.

음악 기구: thiết bị, dụng cụ âm nhạc.

증폭기: amplifier, âm ly.

CD 플레이어: CD player, máy chạy đĩa.

헤드폰: headphone, tai nghe.

하이 파이: hi-fi, hi-fi system.

악기: nhạc cụ.

마이크: micro.

악보대: giá để bản nhạc.

레코드 플레이어: máy ghi âm.

Bài viết từ vựng tiếng Hàn liên quan đến âm nhạc được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news