| Yêu và sống
Em trai tiếng Hàn
Em trai tiếng Hàn
Các từ vựng về xưng hô rất cần thiết trong giao tiếp mỗi ngày. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho các bạn từ vựng em trai tiếng Hàn là gì nhé.
남동생: em trai.
남동생한테 찾아갈 시간이 되든?
Bạn có thời gian để đi tìm em trai không?
내 남동생은 5년 전에 결혼했어.
Em trai của tôi đã kết hôn vào 5 năm trước.
아버지, 어머니, 저 그리고 남동생이 있어요.
Có bố, mẹ, tôi và em trai tôi.
내 남동생은 수학에 재능이 있다.
Em trai tôi có tài về toán học.
그는 남동생과 사이가 나쁘다.
Quan hệ của anh ấy và em trai không tốt.
남동생은 삐쳐서 아무 말도 안 하고 있다.
Em trai dỗi nên không thèm nói gì cả.
어머니는 남동생을 금지옥엽으로 기르셨다.
Mẹ đã nuôi nấng em trai như hoàng tử.
내 남동생은 키가 일 미터 칠십 센티가 조금 못 된다.
Em trai tôi chiều cao còn thiếu một chút là một mét bảy mươi.
누나는 어린 남동생만 집에 두고 놀러 가는 것이 마음에 걸렸다.
Việc để mình đứa em nhỏ ở nhà và bỏ đi chơi khiến người chị thấy vướng mắc trong lòng.
우리 식구는 아버지와 어머니, 아버지의 남동생인 삼촌, 누나와 나 이렇게 다섯 명이다.
Thành viên gia đình tôi có 5 người gồm bố, mẹ, chú là em trai của bố, chị gái và tôi.
그에게는 남동생이 유일한 혈육이다.
Em trai là người ruột thịt duy nhất đối với anh ấy.
Bài viết em trai tiếng Hàn được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/