| Yêu và sống
Trẻ sơ sinh tiếng Hàn là gì
Trẻ sơ sinh là quà tặng Thượng Đế ban tặng cho cha mẹ. Từ vựng và ví dụ liên quan trẻ sơ sinh tiếng Hàn là gì? Cùng tìm hiểu nào.
신생아: trẻ sơ sinh
신생아옷: quần áo trẻ sơ sinh
신생아의 사망률: tỷ lệ tử vong của trẻ sơ sinh
신생아의 몸무게: cân nặng của trẻ sơ sinh
신생아용 품: đồ dùng cho trẻ sơ sinh
신생아 내복: đồ lót trẻ sơ sinh
신생아 여름옷: quần áo mùa hè cho trẻ sơ sinh
Ví dụ:
신생아는 태어난 지 얼마 되지 않은 아이라고 말한다.
(Trẻ sơ sinh là trẻ được sinh ra không bao lâu.)
신생아를 품에 안을 때는 조심하세요.
(Hãy cẩn thận khi bồng trẻ sơ sinh.)
엄마는 신생아를 조심하게 돌본다.
(Người mẹ chăm sóc cẩn thận đứa bé mới sinh.)
할아버지는 신생아를 태어난 일을 알았을 때 정말 기뼜어요.
(Người ông đã rất vui khi biết tin đứa trẻ chào đời .)
Bài viết trẻ sơ sinh tiếng Hàn là gì được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/