| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn khi đi khám thai
Phụ nữ Hàn khi đến tuổi sinh sản sẽ được chính phủ hỗ trợ các khoản trợ cấp như: tiền khuyến khích sinh sản, tiền khám thai...
Từ vựng tiếng Hàn khi đi khám thai
태아: thai nhi
산부인과: khoa sản
임신가능시기: thời kỳ có khả năng mang thai
임신테스트: thử thai
임신여부를 검사하다: khám thai
임신하다: mang thai
초음파검사: siêu âm
태아의 발달 상태: tình trạng phát triển của thai nhi
임신 중 엄마의 건강: sức khỏe của người mẹ khi mang thai
임신초기: thời kỳ đầu khi mang thai
태아변화: biến đổi của thai nhi
태아의 뇌와 몸의 발달: sự phát triển của não bộ và cơ thể của thai nhi
태아 발달 단계 - 여성 건강 문제: các giai đoạn phát triển của thai nhi và vấn đề sức khỏe của người mẹ
Ví dụ:
여성은 임신할 때 모두 일을 조심하게 해야 한다.
(Dịch: Khi mang thai, phụ nữ phải làm mọi việc cách cẩn thận.)
병원에 가기 전에 임신테스트의 방법을 했어?
(Dịch: Bạn có thử thai trước khi đến bệnh viện không?)
우리 남편은 태아 발달 단계 - 여성 건강 문제에 관련한 책을 읽고 있어.
(Dịch: Chồng tôi đang đọc sách về các giai đoạn phát triển của thai nhi và vấn đề sức khỏe của người mẹ.)
Bài viết từ vựng tiếng Hàn khi đi khám thai được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/