| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Hàn về phụ khoa
(Ngày đăng: 01-03-2022 17:57:19)
Con gái phải luôn quan tâm và chăm sóc sức khỏe phụ khoa để đảm bảo sức khỏe tốt và cuộc sống vui vẻ. Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn về phụ khoa để mở rộng vốn từ và giao tiếp hiệu quả.
Từ vựng tiếng Hàn về phụ khoa
생리주기: chu kỳ kinh nguyệt
생리통: đau bụng kinh
난소: buồng trứng
골반통증: đau vùng chậu
질: âm đạo
질분비물: dịch âm đạo
나팔관: dịch âm đạo
배란하다: rụng trứng
질염: viêm âm đạo
난소흑주머니: u nang buồng trứng
자궁암: ung thư tử cung
자궁경부암: ung thư cổ tử cung
예방접종을 하다: tiêm ngừa
정서 장애: rối loạn cảm xúc
스트레스: căng thẳng
유산하다: sẩy thai, phá thai
낙태하다: sẩy thai
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về phụ khoa được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/