Home » Từ vựng tiếng Hàn về phụ khoa
Today: 23-11-2024 13:42:10

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về phụ khoa

(Ngày đăng: 01-03-2022 17:57:19)
           
Con gái phải luôn quan tâm và chăm sóc sức khỏe phụ khoa để đảm bảo sức khỏe tốt và cuộc sống vui vẻ. Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn về phụ khoa để mở rộng vốn từ và giao tiếp hiệu quả.

Từ vựng tiếng Hàn về phụ khoa

tu vung tieng han ve phu khoa 생리: kinh nguyệt

 

생리주기: chu kỳ kinh nguyệt

생리통: đau bụng kinh

난소: buồng trứng

골반통증: đau vùng chậu

질: âm đạo

질분비물: dịch âm đạo

나팔관: dịch âm đạo

배란하다: rụng trứng

질염: viêm âm đạo

난소흑주머니: u nang buồng trứng

자궁암: ung thư tử cung

자궁경부암: ung thư cổ tử cung 

예방접종을 하다: tiêm ngừa

정서 장애: rối loạn cảm xúc

스트레스: căng thẳng

유산하다: sẩy thai, phá thai

낙태하다: sẩy thai

Bài viết từ vựng tiếng Hàn về phụ khoa được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news