| Yêu và sống
Từ vựng phương tiện giao thông tiếng Hàn
Từ vựng phương tiện giao thông tiếng Hàn
오토바이: xe mô tô
자전거: xe đạp
자동차: xe ô tô
트럭: xe tải vận chuyển hàng hóa
밴: xe ô tô cỡ trung, chở khách
택시: taxi
버스: xe buýt
구급차: xe cấp cứu
기차: tàu hỏa
열차: tàu hỏa
지하철: tàu điện ngầm
영구차: xe đám ma
경찰차: xe cảnh sát
탱크로리: xe chở xăng dầu
컨테이너: container
인력거: xích lô
비행기: máy bay
배: thuyền lớn
나룻배: thuyền nhỏ
Cách hỏi phương tiện đi lại: ...에 어떻게 가다?
(Tạm dịch: Bạn đi đến ... bằng gì vậy?
Ví dụ:
학교에 어떻게 가요? 버스로 가요.
(Dịch: Bạn đi đến trường bằng gì? Tôi đi xe buýt.)
서울에서 부산까지 가고 싶으면 어떻게 갈 수 있어?
(Tôi có thể đi từ Seoul đến Busan bằng phương tiện gì?)
서울에서 부산까지 비행기로 가면 한 시간 이상 걸려.
(Dịch: Bạn có thể đi bằng máy bay trong hơn một giờ đồng hồ.)
Bài viết từ vựng phương tiện giao thông tiếng Hàn được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/