| Yêu và sống
Từ vựng về sở thích trong tiếng Hàn
Từ vựng về sở thích trong tiếng Hàn
(Tạm dịch: 한국어로 취미에 관련한 단어들)
책 읽기 = 독서: đọc sách
사진 찍기: chụp ảnh
그림 그리기: vẽ tranh
음악 듣기: nghe nhạc
음악 감상: thưởng thức âm nhạc (cảm thụ âm nhạc)
영화 보기: xem phim
영화 감상: thưởng thức phim (vừa xem vừa có những đánh giá)
여행: du lịch
여행하기: đi du lịch
운동: thể thao
운동하다: tập thể thao
우표 수집 = 우표 모으기: sưu tập tem
게임 (하기): chơi game
쇼핑 (하기): mua sắm
산책 (하기): tản bộ, đi dạo
Hỏi đáp về sở thích:
(Tạm dịch: 취미에 관련한 묻고 답함)
가: 취미가 뭐예요?
(Bạn có sở thích là gì?)
나: 저는 운동을 좋아해요.
(Tôi thích tập thể thao.)
가: 무슨 운동을 자주 해요?
(Bạn hay chơi trò gì?)
나: 축구를 매일 해요.
(Tôi hay đá banh.)
가: 혼자 해요? 친구와 같이 해요?
(Đá một mình hay với bạn?)
나: 평일에는 혼자 하고 주말에는 운동장에 친구를 만나서 해요.
(Ngày thường thì đá một mình, còn cuối tuần thì đi sân thể thao rồi đá với bạn.)
Bài viết từ vựng về sở thích trong tiếng Hàn được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/