| Yêu và sống
Tên các trường đại học ở Việt Nam bằng tiếng Hàn
Tên các trường đại học Việt Nam bằng tiếng Hàn
(Tạm dịch: 한국어로 베트남에 있는 대학교들)
1. 하노이 베트남 국립대학교: Đại học quốc gia Hà Nội
Gồm các trường thành viên:
하노이 자연과학대학교: Đại học Khoa học Tự nhiên Hà Nội
하노이 인문사회과학대하교: Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội
하노이 외국어대학교: Đại học Ngoại ngữ Hà Nội
하노이 공과대학교: Đại học Bách khoa Hà Nội
하노이교육대학교: Đại học Giáo dục Hà Nội
하노이베트남 – 일본 대학: Đại học Việt – Nhật Hà Nội
2. 호치민 베트남 국립대학교: Đại học quốc gia Hồ Chí Minh
Gồm các trường thành viên:
호치민 공과대학교: Đại học Bách khoa Hồ Chí Minh
호치민 자연 과학대학교: Đại học Khoa học Tự nhiên Hồ Chí Minh
호치민 인문사회과학대학교: Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh
호치민 국제대학교: Đại học Quốc tế Hồ Chí Minh
호치민 정보공학대학교: Đại học Công nghệ Thông tin Hồ Chí Minh
호치민 경제-법대학교: Đại học Kinh tế - Luật Hồ Chí Minh
호치민의학과: Khoa Y ( - Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh)
3. 외상대학교: Đại học Ngoại thương
4. 베트남 외교 학원: Học viện Ngoại giao
5. 사범대학교: Đại học sư phạm
6. 하노이 대학교: Đại học Hà Nội
7. 껀터대학교: Đại học Cần Thơ
8. 후에 대학교: Đại học Huế
Bài viết tên các trường đại học ở Việt Nam bằng tiếng Hàn được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/