| Yêu và sống
Mưa trong tiếng Hàn là gì
Chủ đề Mưa trong tiếng Hàn
천둥 (chon tung): Sấm
바람불다 (pa ram pul tà): Gió thổi
몬수운 (계절풍) (môn su un): Gió mùa
소나기 (sô na ki): Mưa rào
얼음얼다 (ol-lu mol ta): Đóng băng
안개끼다 (an ke ki ta): Sương mù
덥다, 더위 (top da, to uy): Nóng
춥다 (추위) (chup tà): Lạnh
따뜻하다 (ta tức ha- tà): Ấm áp
비 (pi): Mưa
비오다 (pi ô tà): Trời mưa
무지개 (mu chi ke): Cầu vồng
구름 (ku rưm): Mây
먹구름 (mok ku rưm): Mây đen
천둥 (chon tung): Sấm
홍수 (hông su): Lũ lụt
햇빚 (hek pit): Ánh sáng mặt trời
젖은 (chot chun): Ẩm ướt
우기 ( u ki): Mùa mưa
바람 (pa ram): Gió
장마철 (chang ma chol): Mùa mưa
빗방올 (pit pang ol): Hạt mưa
폭우 (phok ku): Mưa to
이슬비 (i sul pi): Mưa bay(phùn)
스콜 (su khol): Mưa ngâu
시원하다 (si won ha ta): Mát mẻ
눅눅하다 (nuk nuk ha ta): Ẩm ướt
번개 (pon ke): Chớp
습기 (sup ki): Độ ẩm
창공(하늘) (ha nul): Bầu trời.
천재 (chon che): Thiên tai.
태양(해) (the yang): Mặt trời
태풍 (the phung): Bão
폭우 (phok ku): Mưa to
푹풍 (phuk phung): Cơn lốc
보기 (Ví dụ) :
A: 오늘은 날씨가 어떻습니까?
(ô nul rưn- nal si ka- o tót sưm ni ka?)
(Dịch: Hôm nay thời tiết thế nào?)
B: 오늘 날씨가 좋지 않다. 비가 많이 올 것이다.
(ô nul- nal ssi ka- chôt chi an tà). (pi ka- man ni ol ko si tà.)
(Dịch: Hôm nay thời tiết không tốt. Trời sẽ mưa lớn.)
A: 비가 올 것이라고 어떻게 알 수 있습니까?
(pi ka- ol- kos si ra ko- o tok kê al su- it sưm ni ka?)
(Dịch: Sao bạn biết trời mưa lớn.)
B: 나는 아침에 텔레비전에서 일기 예보를 보았다.
(na nưn- a chim mê- TV il ki yê pô rul pô át tà.)
(Dịch: Mình đã xem dự báo thời tiết trên ti vi lúc sáng rồi.)
Bài viết Mưa tiếng Hàn là gì được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/