| Yêu và sống
Một số từ vựng chuyên dùng Khoa Nhi
Chủ đề một số từ vựng chuyên dùng Khoa Nhi.
가래 (ka re): Đờm
콧물 (khôk mul): Nước mũi
코막힘 (khô mak him): Ngạt mũi
열 (yol): Sốt
미열 (mi yol): Sốt nhẹ
고열 (ko yol): Sốt cao
기침 (ki chim): Ho
코감기 (khô kam ki): Sổ mũi
목감기 (môk kam ki): Đau họng
독감 (dôk kam): Cảm cúm
중이염 (chung i- yom): Viêm tai giữa
기관지염 (ki koan chi yom): Viêm phế quản
모세기관지염 (mô sê ki koan chi yom): Viêm tiểu phế quản
폐렴 (phyê lyom): Viêm phổi
설사 (sol sa): Đi ngoài, Ỉa chảy
변비 (pyon pi): Táo bón
장염 (chang yom): Viêm ruột
편도선염 (phyon tô son yom): Viêm amidan
황달 (hoang dal): Bệnh vàng da
토하다 (thô ha da): Nôn ,ói
소아장중첩증 (sô a chang chung chop chưng): Chứng lồng ruột ở trẻ
폐렴 (phyo lyom): Viêm phổi
땀띠 (dam di): Rôm sảy
영양실조 (yong yang sil chô): Suy dinh dưỡng
호흡곤란 (hô hưp kon lan): Khó thở
쌕쌕거리다 (sek sek ko ri da): Thở khò khè
성홍열 (song hông yol): Bệnh tinh hồng nhiệt
아구창 (a ku chang): Tưa miệng
소아마비 (sô a ma pi): Bại liệt
홍역 (hông yok): Sởi
수두 (su tu): Thủy đậu
수족구 (su chôk ku): Bệnh chân tay miệng
천식 (chon sik): Hen suyễn
진주종 (chin chu chong): Nanh sữa, nang lợi
패취 (phe chuy): Miếng dán lưng chống ho
해열제 (he yol chê): Thuốc hạ sốt
항생제 (hang seng chê): Thuốc kháng sinh
영양제 (yong yang chê): Thuốc dinh dưỡng, thuốc bổ
진통제 (chin thông chê): Thuốc giảm đau
소화제 (sô hoa chê): Thuốc tiêu hóa
시럽 (sirop): Thuốc nước si rô
알약 (al yak): Thuốc viên
아토피 (a thô phi): Viêm da cơ địa
비염 (pi yom): Viêm mũi
알레르기 (allê rư ki): Dị ứng
소독 (sô tôk): Khử trùng
두드러기 (tu rư ro ki): Mề đay
결핵 (kyol hek): Bệnh lao
백일해 (pekilhe): Ho gà
파상풍 (phasangphung): Uốn ván
농가진 (nông ka chin): Chốc nở
가려움 (ka ryo um): Ngứa
종기 (chong ki): Mụn nhọt
상처 (sang cho): Vết thương
흉터 (hyung tho): Sẹo
고름 (ko rưm): Mủ
부종 (pu chông): Sưng
외상 (uê sang): Vết thương ngoài
연고 (yon ko): Thuốc mỡ
화상 (hoa sang): Bị bỏng
기저귀발진 (ki cho kuy pal chin): Bị hăm tã
장티푸스 (chang thi phu sư): Thương hàn
다래끼 (da re kki): Lẹo ở mắt
비만 (pi man): Béo phì
Bài viết Một số từ vựng chuyên dùng Khoa Nhi được biên soạn bởi giáo viên Trung tâm ngoại ngữ SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/