| Yêu và sống
Những từ viết tắt siêu hot dành cho lứa tuổi teen trong tiếng Hàn
Chủ đề: Những từ viết tắt siêu hot dành cho lứa tuổi teen trong tiếng Hàn
ㅇㅋ (ok): Ok.
머 (mo): Cái gì.
감4 = 감사 (kamsa): Cảm ơn.
ㅈㅅ = 죄송 (Chuê song): Xin lỗi.
ㅎ2 = 안녕하세요 (annyonghaseyo): Hi!
ㅃㅃ = 안녕히계세요 (annyonghi kyeseyo): Tạm biệt.
8282 = 팔이팔이 (paripari): Nhanh lên.
ㅇㄷ = 어디야 (otiya): Đang đâu đấy?
ㅇㄴ = 인남 (innam): Dậy đê!
ㅇㅇ = 알았음 (arasum): Biết rồi.
ㅁㄹ = 몰라 (mô la): Không biết đâu.
88 = 빠빠 (papa): Bye bye.
ㅅㄱ = 수고하세요 (sukohaseyo): Cố gắng nha.
즐 = 즐거운 (chulkoun): Vui vẻ nhé.
여친 = 여자친구 (yocha chinku): Bạn gái.
남친 = 남자친구 (namchachinku): Bạn trai.
ㅋㅋ = 웃음소리 (usum sôri): Cười ka ka.
ㄱㄱ = 고고 (koko): Đi thôi!
낼 = 내일 (neil): Ngày mai.
ㅜ.ㅜ = 울기 (ulki): Khóc.
ㅠ.ㅠ = 많이울기 (maniulki): Khóc rất nhiều.
ㅅㄱ = 수고 (suko): Vất vả rồi.
걍 = 그냥 (kunyang): Chỉ là.
아뇨 = 아니오 (anio): Không.
드뎌 = 드디어 (tư tio): Cuối cùng.
설 = 서울 (Seoul): Thành phố Seoul.
샘 = 쌤 = 선생님 (sonsengnim): Thầy cô.
울 = 우리 (uri): Chúng ta.
알바 = 아르바이트 (arupai thư): Làm thêm.
열공 = 열심히 공부 (yolsimhi kongpu): Học chăm chỉ.
셤 = 시험 (sihom): Thi.
멜 = 메일 (meil): Mail.
겜 = 게임 (keim): Game.
컴 = 컴퓨터 (kompyutho): Máy tính.
암튼 = 아무튼 (amuthun): Dù thế nào.
완소 = 완전히 소중한 (woanchonhi sochunghan): Rất quan trọng.
걍 = 그냥 (kunyang): Tự nhiên.
ㄱㅊㅌ = 괜찮다 (kwuen chanta): Không sao.
ㄱㅅ= 감사 (kamsa): Cám ơn nhé.
ㅊㅋㅊㅋ = 축하한다 (chukhahanta): Chúc mừng nhé.
ㄹㄷ = 레디 (reti): Bạn đã sẵn sàng chưa?
기달 = 기다리세요 (kitariseyo): Chờ một chút nhé.
직딩 = 직장인 (chikchangin): Nhân viên.
대딩 = 대학생 (tehakseng): Sinh viên đại học.
고딩 = 고등학생 (kotung hakseng): Học sinh cấp 3.
넘나 = 너무나 (nomuna): Quá.
ㅈㅈ = 저질 (chochil): Chất lượng thấp.
어케 = 어떻게 (otok kê): Làm thế nào.
짱나 = 짜증나 (chachungna): Bực mình.
ㅁㅊㄴ = 미친놈 (michinnom): Tên điên.
ㅈㄹ = 지랄 (chiral): Động kinh.
ㅇㅇ = 응 (ung): Câm nín.
Bài viết Những từ viết tắt siêu hot dành cho lứa tuổi teen trong tiếng Hàn được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/