Home » Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến Y tế
Today: 24-12-2024 13:10:01

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến Y tế

(Ngày đăng: 01-03-2022 16:05:30)
           
Các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến y tế xoay quanh việc phòng chống dịch bệnh Covid-19 là bệnh lý, triệu chứng, cách phòng chống, cách ly y tế.

Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến y tế.

감염증의 증상 [kam-yeom-jeung-e jeung-sang]: Triệu chứng lây nhiễm.

건강진단검사 [kon-kang-jin-tan-kom-sa]: Kiểm tra sức khỏe.

검역소 [kom-yeok-so]: Trung tâm kiểm dịch.

격리시키다 [gyeok-li-si-khi-ta]: Cho cách ly.

격리치료 [gyeok-li-chi-lyo]: Điều trị cách ly.

SGV, Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến Y tế계보건기구 [kye-bo-kon-ki-ku]: Tổ chức y tế Thế Giới.

고열 [ko-yeol]: Sốt cao.

공중보건 비상사태 [gong-jung-bo-kon bi-sang-sa-the]: Tình trạng y tế khẩn cấp.

국가위생건강위원회 [kuk-ka-wi-seng-kon-kang-wi-won-hoe]: Ủy ban sức khỏe vệ sinh quốc gia.

국내 환자 [kuk-nae hwan-ja]: Bệnh nhân trong nước.

국외 유입 환자 [kuk-woe yu-ib hwan-ja]: Bệnh nhân từ nước ngoài đến.

급증하다 [kub-jeung-ha-ta]: Tăng đột biến.

급성호흡곤란증후군 [kub-seong-ho-heub-keon-lan-jeung-hu-kun]: Hội chứng khó thở cấp tính (ARDS).

기침할 땐 옷소매로 입을 가리다 [ki-chim-hal ten ot-seo-mea-ro i-bul ka-ri-ta]: Dùng tay che khi ho.

무기력증 [mu-ki-lyeok-jeung]: Trạng thái mỏi mệt.

무증상 감염 [mu-jeung-sang kam-yeom]: Lây nhiễm mà không có triệu chứng gì.

무증상 잠복기 [mu-jeung-sang jam-beok-ki]: Thời kỳ ủ bệnh không triệu chứng.

바이러스 돌연변이 [ba-i-ro-su to-lyeon-byo-ni]: Đột biến thể của virut.

발병률 [bal-byeong-lyul]: Tỷ lệ phát bệnh.

소독약 [so-to-kyak]: Thuốc khử trùng.

손씻기를 자주하다 [son-sit-ki-rul ja-ju-ha-ta]: Rửa tay thường xuyên.

전염병학 [jon-yeom-byeong-hak]: Bệnh học truyền nhiễm.

완치되다 [wan-chi-tue-ta]: Được điểu trị khỏi hoàn toàn.

완치율 [wan-chi-yul]: Tỷ lệ chữa khỏi hoàn toàn.

의료용 외과 마스크 [ui-lyo-yong wue-koa ma-su-kheu]: Mặt nạ ngoại khoa dùng cho y tế.

체온 모니터링 [che-on mo-ni-tho-ling]: Giám sát nhiệt độ cơ thể.

호흡기 증상 [ho-hub-ki jeung-sang]: Các triệu chứng về đường hô hấp.

환자와 접촉하다 [hwan-ja-wa jeop-chok-ha-ta]: Tiếp xúc với bệnh nhân.

중환자실 [jung-hwan-ja-sil]: Phòng bệnh nhân nặng.

전파경로 [jon-pa-kyeong-lo]: Con đường truyền nhiễm.

Chuyên mục từ vựng tiếng Hàn liên quan đến y tế do giáo viên tiếng Hàn trung tâm ngoại ngữ SGV tổng hợp.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news