| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến Y tế
Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến y tế.
감염증의 증상 [kam-yeom-jeung-e jeung-sang]: Triệu chứng lây nhiễm.
건강진단검사 [kon-kang-jin-tan-kom-sa]: Kiểm tra sức khỏe.
검역소 [kom-yeok-so]: Trung tâm kiểm dịch.
격리시키다 [gyeok-li-si-khi-ta]: Cho cách ly.
격리치료 [gyeok-li-chi-lyo]: Điều trị cách ly.
계보건기구 [kye-bo-kon-ki-ku]: Tổ chức y tế Thế Giới.
고열 [ko-yeol]: Sốt cao.
공중보건 비상사태 [gong-jung-bo-kon bi-sang-sa-the]: Tình trạng y tế khẩn cấp.
국가위생건강위원회 [kuk-ka-wi-seng-kon-kang-wi-won-hoe]: Ủy ban sức khỏe vệ sinh quốc gia.
국내 환자 [kuk-nae hwan-ja]: Bệnh nhân trong nước.
국외 유입 환자 [kuk-woe yu-ib hwan-ja]: Bệnh nhân từ nước ngoài đến.
급증하다 [kub-jeung-ha-ta]: Tăng đột biến.
급성호흡곤란증후군 [kub-seong-ho-heub-keon-lan-jeung-hu-kun]: Hội chứng khó thở cấp tính (ARDS).
기침할 땐 옷소매로 입을 가리다 [ki-chim-hal ten ot-seo-mea-ro i-bul ka-ri-ta]: Dùng tay che khi ho.
무기력증 [mu-ki-lyeok-jeung]: Trạng thái mỏi mệt.
무증상 감염 [mu-jeung-sang kam-yeom]: Lây nhiễm mà không có triệu chứng gì.
무증상 잠복기 [mu-jeung-sang jam-beok-ki]: Thời kỳ ủ bệnh không triệu chứng.
바이러스 돌연변이 [ba-i-ro-su to-lyeon-byo-ni]: Đột biến thể của virut.
발병률 [bal-byeong-lyul]: Tỷ lệ phát bệnh.
소독약 [so-to-kyak]: Thuốc khử trùng.
손씻기를 자주하다 [son-sit-ki-rul ja-ju-ha-ta]: Rửa tay thường xuyên.
전염병학 [jon-yeom-byeong-hak]: Bệnh học truyền nhiễm.
완치되다 [wan-chi-tue-ta]: Được điểu trị khỏi hoàn toàn.
완치율 [wan-chi-yul]: Tỷ lệ chữa khỏi hoàn toàn.
의료용 외과 마스크 [ui-lyo-yong wue-koa ma-su-kheu]: Mặt nạ ngoại khoa dùng cho y tế.
체온 모니터링 [che-on mo-ni-tho-ling]: Giám sát nhiệt độ cơ thể.
호흡기 증상 [ho-hub-ki jeung-sang]: Các triệu chứng về đường hô hấp.
환자와 접촉하다 [hwan-ja-wa jeop-chok-ha-ta]: Tiếp xúc với bệnh nhân.
중환자실 [jung-hwan-ja-sil]: Phòng bệnh nhân nặng.
전파경로 [jon-pa-kyeong-lo]: Con đường truyền nhiễm.
Chuyên mục từ vựng tiếng Hàn liên quan đến y tế do giáo viên tiếng Hàn trung tâm ngoại ngữ SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/