| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về bán hàng
Một số từ vựng tiếng Hàn về bán hàng:
신규고객 /sin-kyu-ko-kek/: Khách hàng mới.
신뢰도 /sin-rue-to/: Độ tin cậy.
업무파트너 /eob-mu-pa-thu-no/: Đối tác kinh doanh.
영업이익 /yeong-eob-i-ik/: Lợi nhuận kinh doanh.
이펜드 /i-pen-tu/: Khuyến mãi.
입금 /ib-kum/: Nhập tiền.
자산 /ja-san/: Tài sản.
추첨 /chu-cheom/: Bốc thăm.
출하시지 /chul-ha-si-ji/: Phiếu xuất hàng.
취소 /chwi-so/: Hủy hàng.
클레임 /khul-le-im/: Khiếu nại.
택배 /thek-be/: Giao hàng.
포장 /po-jang/: Đóng gói.
포장비 /po-jang-bi/: Chi phí giao hàng.
품질관리 /pum-jil-kwan-li/: Quản lý chất lượng.
품질제고 /pum-jil-je-ko/: Cải tiến chất lượng.
할인 /ha-rin/: Chiết khấu, giảm giá.
환금 /hwan-kum/: Hoàn tiền.
회원 /hwue-won/: Hội viên.
효율 /hyo-yul/: Tính hiệu quả.
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về bán hàng được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/