| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thẩm mỹ
(Ngày đăng: 01-03-2022 14:39:36)
Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành thẩm mỹ như 미용실 (thẩm mỹ viện), 성형 수술 (phẫu thuật thẩm mỹ), 미화 (làm đẹp). Cùng ngoại ngữ SGV học từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành thẩm mỹ.
Một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thẩm mỹ:
미학: Thẩm mỹ
미용실: Thẩm mỹ viện
화장품: Mỹ phẩm
미화: Làm đẹp
성형 수술: Phẫu thuật thẩm mỹ
악안면 수술: Phẫu thuật hàm mặt
정형 외과 수술: Phẫu thuật chỉnh hình
피부과: Da liễu
체중 감량: Giảm cân
지방 흡입술: Hút mỡ
코 성형술: Nâng mũi
유방 강화: Nâng ngực
눈을 잘라: Cắt mắt
턱 다듬기: Gọt cằm
회춘: Trẻ hóa
피부를 스트레칭: Căng da
피부 치료: Điều trị da
제모: Triệt lông
바디 슬리밍: Giảm béo toàn thân
피부 필링: Lột da chết
주름 개선: Xóa nếp nhăn
좌창: Mụn trứng cá
흉터: Sẹo
스트레치 마크: Rạn da
정맥류: Giãn tĩnh mạch
건선: Bệnh vảy nến
백반증: Bệnh bạch biến
바디 컨투어링: Chống chảy xệ body
Bài viết từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thẩm mỹ được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/