Home » Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thẩm mỹ
Today: 24-12-2024 05:48:41

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thẩm mỹ

(Ngày đăng: 01-03-2022 14:39:36)
           
Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành thẩm mỹ như 미용실 (thẩm mỹ viện), 성형 수술 (phẫu thuật thẩm mỹ), 미화 (làm đẹp). Cùng ngoại ngữ SGV học từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành thẩm mỹ.

Một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thẩm mỹ:

미학: Thẩm mỹ

미용실: Thẩm mỹ viện

화장품: Mỹ phẩm

미화: Làm đẹp

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thẩm mỹ, saigonvina 성형 수술: Phẫu thuật thẩm mỹ

악안면 수술: Phẫu thuật hàm mặt

정형 외과 수술: Phẫu thuật chỉnh hình

피부과: Da liễu

체중 감량: Giảm cân

지방 흡입술: Hút mỡ

성형술: Nâng mũi

유방 강화: Nâng ngực

눈을 잘라: Cắt mắt

다듬기: Gọt cằm

회춘: Trẻ hóa

피부를 스트레칭: Căng da

피부 치료: Điều trị da

제모: Triệt lông

바디 슬리밍: Giảm béo toàn thân

피부 필링: Lột da chết

주름 개선: Xóa nếp nhăn

좌창: Mụn trứng cá

흉터: Sẹo

스트레치 마크: Rạn da

정맥류: Giãn tĩnh mạch

건선: Bệnh vảy nến

백반증: Bệnh bạch biến

바디 컨투어링: Chống chảy xệ body

Bài viết từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thẩm mỹ được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news