Home » Từ vựng tiếng Hàn về kho
Today: 23-11-2024 14:02:15

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về kho

(Ngày đăng: 01-03-2022 14:37:10)
           
Từ vựng tiếng Hàn về kho 창고: Nhà kho, 자재: vật liệu, 입고: Nhập hàng hóa, 출고: Xuất hàng, 합격자재: Vật liệu đạt.

Từ vựng tiếng Hàn về quản lý kho:

Dưới đây là một số từ vựng mà người Hàn thường dùng khi nói về quản lý kho:

Từ vựng tiếng Hàn về kho, saigonvina 창고: Nhà kho

자재: Vật liệu

입고: Nhập hàng hóa

출고: Xuất hàng

합격자재: Vật liệu đạt

불합격자재: Vật liệu chưa đạt

내재: Vật liệu trong nước

외재: Vật liệu nước ngoài

수출입:  Xuất nhập khẩu

품목:  Loại hàng hóa

원자재 재고량: Lượng nguyên phụ liệu tồn kho

과문: Cửa khẩu

철도운송: Vận chuyển bằng đường xe lửa

항공운송: Vận chuyển bằng đường hàng không

해사운송: Vận chuyển bằng đường thủy

총주문액: Tổng doanh số đơn hàng

예산: Ngân sách

원가: Gía vốn

이익율: Tỉ lệ lợi nhuận

Bài viết từ vựng tiếng Hàn về quản lý kho được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news