| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Hàn ngành làm đẹp
(Ngày đăng: 01-03-2022 14:33:42)
Từ vựng tiếng Hàn ngành làm đẹp như 선크림 (kem chống nắng), 클렌징품 (sữa rửa mặt), 파운데이션 (kem nền). Cùng ngoại ngữ SGV học từ vựng tiếng Hàn về ngành làm đẹp.
Một số từ vựng tiếng Hàn ngành làm đẹp:
화장하다: trang điểm
이발: cắt tóc
샴푸: dầu gội
매니큐어: nước sơn móng
메이크업페이스: kem lót trang điểm
파운데이션: kem nền
선크림: kem chống nắng
여드름치료제: kem bôi trị mụn
도미나: kem trị nám
클렌징크림: kem tẩy trang
컨실러: kem che khuyết điểm
수분크림: kem giữ ẩm
핸드크림: kem dưỡng da tay
비비크림: BB cream
스팟 패지: miếng dán mụn
립글로즈: son bóng
립스틱: son môi
선밤: phấn chống nắng
파우더: phấn
하이라이터: high lighter
아이섀도: phấn mắt
마카라: chuốt mi
아이라이너: chì kẻ mắt
뷰러: uốn mi
샤워젤: sữa tắm
마스크: mặt nạ
클렌징오일: dầu tẩy trang
클렌징품: sữa rửa mặt
수면팩 : mặt nạ ban đêm
바디로션: sữa dưỡng thể
Bài viết từ vựng tiếng Hàn ngành làm đẹp được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/