| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Hàn về Quốc gia
(Ngày đăng: 01-03-2022 14:26:17)
Từ vựng tiếng Hàn về quốc gia: 나라 (đất nước), 국가 (quốc gia), 주권 국가 (chủ quyền quốc gia), 베트남 (Việt Nam), 한국 (Hàn Quốc), 호주 (Úc).
Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến Quốc gia:
나라: Đất nước
국가: Quốc gia
주권 국가: Chủ quyền quốc gia
국경선: Đường biên giới
해안선: Đường bờ biển
해리: Hải lý
영해: Vùng lãnh hải
영토: Vùng lãnh thổ
인구: Dân số
면적: Diện tích
종교: Tôn giáo
언어: Ngôn ngữ
화폐: Tiền tệ
수도: Thủ đô
시간대: Múi giờ
정부: Chính phủ
경기: Kinh tế
정치: Chính trị
군사: Quân sự
Tên một số quốc gia bằng tiếng Hàn:
한국: Hàn Quốc
베트남: Việt Nam
중국: Trung Quốc
일본: Nhật Bản
미국: Mĩ
영국: Anh
태국: Thái Lan
프랑스: Pháp
독일: Đức
라오스: Lào
캄보디아: Cam-pu-chia
캐나다: Canada
호주: Úc
러시아: Nga
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về quốc gia được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/