Home » Từ vựng tiếng Hàn về Quốc gia
Today: 24-04-2024 15:11:38

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về Quốc gia

(Ngày đăng: 01-03-2022 14:26:17)
           
Từ vựng tiếng Hàn về quốc gia: 나라 (đất nước), 국가 (quốc gia), 주권 국가 (chủ quyền quốc gia), 베트남 (Việt Nam), 한국 (Hàn Quốc), 호주 (Úc).

Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến Quốc gia:

나라: Đất nước

국가: Quốc gia

주권 국가: Chủ quyền quốc gia

국경선: Đường biên giới

해안선: Đường bờ biển

해리: Hải lý

Từ vựng tiếng Hàn về Quốc gia, saigonvina 영해: Vùng lãnh hải

영토: Vùng lãnh thổ

인구: Dân số

면적: Diện tích

종교: Tôn giáo

언어: Ngôn ngữ

화폐: Tiền tệ

수도: Thủ đô

시간대: Múi giờ

정부: Chính phủ

경기: Kinh tế

정치: Chính trị

군사: Quân sự

Tên một số quốc gia bằng tiếng Hàn:

한국: Hàn Quốc

베트남: Việt Nam

중국: Trung Quốc

일본: Nhật Bản

미국: Mĩ

영국: Anh

태국: Thái Lan

프랑스: Pháp

독일: Đức

라오스: Lào

캄보디아: Cam-pu-chia

캐나다: Canada

호주: Úc

러시아: Nga

Bài viết từ vựng tiếng Hàn về quốc gia được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news