| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kho
Một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kho:
창고 /chang-ko/: Nhà kho.
자재 /ja-je/: Vật liệu.
입고 /ib-ko/: Nhập hàng hóa.
출고 /chul-ko/: Xuất hàng.
합격자재 /hab-kyok-ja-je/: Vật liệu đạt.
불합격자재 /bul-hab-kyok-ja-je/: Vật liệu chưa đạt.
내재 /ne-je/: Vật liệu trong nước.
외재 /wue-je/: Vật liệu nước ngoài.
수출입 /su-chul-ib/: Xuất nhập khẩu:
품목 /pum-mok/: Danh mục hàng hóa.
원자재 재고량 /won-ja-je je-ko-lyang/: Lượng nguyên liệu phụ tồn kho.
과문 /kwoa-mun/: Cửa khẩu.
철도운송 /chol-to-un-song/: Vận chuyển bằng đường xe lửa.
항공운송 /hang-kong-un-song/: Vận chuyển bằng đường hàng không.
해사운송 /he-sa-un-song/: Vận chuyển bằng đường thủy.
총주문액 /chong-ju-mu-nek/: Tổng doanh số đơn hàng.
원가 /won-ka/: Giá gốc.
이익율 /i-i-kul/: Tỉ lệ thuận.
Bài viết từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kho được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/