Home » Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kho
Today: 23-11-2024 14:23:04

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kho

(Ngày đăng: 01-03-2022 14:24:57)
           
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kho sẽ thuận tiện cho việc đọc hiểu các bản dịch liên quan đến chuyên ngành biên phiên dịch tiếng Hàn.

Một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kho:

창고 /chang-ko/: Nhà kho.

자재 /ja-je/: Vật liệu.

saigonvina, từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kho 입고 /ib-ko/: Nhập hàng hóa.

출고 /chul-ko/: Xuất hàng.

합격자재 /hab-kyok-ja-je/: Vật liệu đạt.

불합격자재 /bul-hab-kyok-ja-je/: Vật liệu chưa đạt.

내재 /ne-je/: Vật liệu trong nước.

외재 /wue-je/: Vật liệu nước ngoài.

수출입 /su-chul-ib/: Xuất nhập khẩu:

품목 /pum-mok/: Danh mục hàng hóa.

원자재 재고량 /won-ja-je je-ko-lyang/: Lượng nguyên liệu phụ tồn kho.

과문 /kwoa-mun/: Cửa khẩu.

철도운송 /chol-to-un-song/: Vận chuyển bằng đường xe lửa.

항공운송 /hang-kong-un-song/: Vận chuyển bằng đường hàng không.

해사운송 /he-sa-un-song/: Vận chuyển bằng đường thủy.

총주문액 /chong-ju-mu-nek/: Tổng doanh số đơn hàng.

원가 /won-ka/: Giá gốc.

이익율 /i-i-kul/: Tỉ lệ thuận.

Bài viết từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kho được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news