| Yêu và sống
Chăm sóc tiếng Hàn là gì
Chăm sóc tiếng Hàn là 돌보다 [dol-bo-ta] được dùng với nghĩa quan tâm đến đối tượng, sự việc nào đó và bảo vệ, trông coi, quản lý.
Một số từ vựng tiếng Hàn mang nghĩa chăm sóc:
가꾸다 [ga-kku-ta]: chăm sóc, cắt tỉa cho thực vật, chăm sóc cho ngoại hình, chăm chút, trang hoàng.
거두다 [geo-tu-ta]: chăm sóc, chăm nom trẻ em, người nhà.
다루다 [da-ru-ta]: chăm sóc, nuôi dưỡng người hay động vật.
돌아보다 [dol-a-bo-ta]: chăm sóc, săn sóc, quan tâm đối tượng nào đó.
보살피다 [bo-sal-pi-ta]: chăm lo, chăm sóc, bảo vệ giúp đỡ hết lòng, quan tâm và quan sát đều khắp công việc hay tình hình.
챙기다 [chaeng-gi-ta]: trông nom hay coi sóc người nào đó.
거느리다 [geo-neu-ri-ta]: chăm sóc, nuôi nấng gia đình hoặc con cái, người dưới mình.
수발하다 [su-bal-ha-ta]: ở bên cạnh trông nom và chăm sóc người bệnh.
간호하다 [gan-ho-ha-ta]: chăm sóc người đau ốm.
관리하다 [gwan-ri-ha-ta]: chăm sóc sức khỏe cơ thể người hay thực vật, động vật.
구완하다 [gu-wan-ha-ta]: chăm sóc, chăm bệnh.
몸가짐 [mom-ga-jim]: sự giữ mình, sự chăm sóc, làm đẹp bản thân.
양호 [yang-ho]: sự chăm sóc y tế cho những người ở các cơ quan như trường học.
Bài viết chăm sóc tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/