Home » Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hành chính nhân sự
Today: 24-12-2024 05:03:30

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hành chính nhân sự

(Ngày đăng: 01-03-2022 14:20:21)
           
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hành chính nhân sự là 인사 총무, 인원 계획: Kế hoạch nhân sự, 인원 현황: Số lượng nhân sự, 일반 관리비: Phí quản lí chung, 인출: Rút tiền.

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hành chính nhân sự.

복리: Phúc lợi.

Sài Gòn Vina, Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hành chính nhân sự 파업: Đình công.

가불: ng lương.

노동허가: Giấy phép lao động.

회계과: Phòng tài chính.

인사: Nhân sự.

노조: Công đoàn.

흡수: Hợp nhất.

훼손되다: Bị hư hỏng.

회의 의사록: Biên bản hội nghị biên bản họp.

회사의 명의를 사용하다: Nhân danh công ty.

국내소매: Tiêu thụ trong nước.

회사 내부 관리 규제서: Quy chế quản lý nội bộ công ty.

회계업무: Nghiệp vụ kế toán.

행정조치로: Bằng biện pháp hành chính.

합의: Thỏa thuận.

합법서류: Hồ sơ hợp lệ.

표결하다: Biểu quyết.

신고하다: Vốn đăng ký.

투자 자본금 회수: Thu hồi vốn đầu tư.

통과하다: Thông qua.

상장하다: Lên sàn.

출자 지분 처리: Xử lý phần góp vốn.

출자 지분: Phần góp vốn.

출자 지분 환매: Yêu cầu mua lại phần góp vốn.

출자 지분 확인서: Giấy chứng minh phần góp vốn.

출자 지분 양도: Chuyển nhượng phần góp vốn.

초안: Bản thảo.

초안 준비: Chuẩn bị bản thảo.

채무변제로 사용하다: Sử dụng để trả nợ.

채무를 변제하다: Thanh toán các khoản nợ.

채무: N.

창립 주주: Cổ đông sáng lập.

지배 지분: Cổ phần chi phối.

기부자: Người tặng.

증여자: Người tặng.

정관 자본금: Vốn điều lệ.

적시에: Kịp thời.

재산의 종류: Loại tài sản.

재정보고: Báo cáo tài chính.

재무보고: Báo cáo tài chính.

재무상의 의무: Nghĩa vụ về tài chính.

제도를 시행하다: Thực hiện chế độ.

자회사: Công ty con.

자율권: Quyền tự chủ.

자원: Nguồn lực.

자본 동원: Huy động vốn.

이사회: Hội đồng quản trị.

의결권: Phiếu biểu quyết.

의결권 자본: Vốn có quyền biểu quyết.

요약발췌본: Bảng trích lục tóm tắt.

요금 지불하다: Trả phí.

요금 지불: Trả phí.

열람: Bảng trích lục tóm tắt.

업종: Loại nghề nghiệp, ngành nghề.

Bài viết từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hành chính nhân sự được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news