Home » Báo cáo tiếng Hàn
Today: 23-12-2024 18:27:48

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Báo cáo tiếng Hàn

(Ngày đăng: 07-03-2022 13:19:51)
           
Báo cáo tiếng Hàn là 보고, 부서: Bộ phận, 작업량: Lượng công việc, 품질: Chất lượng, 수량: Số lượng, 근무시간: Thời gian làm việc, 근무처: Nơi làm việc, 퇴사하다: Thôi việc.

Các từ vựng báo cáo tiếng Hàn thường gặp:

보고서: Bản báo cáo.

Báo cáo tiếng Hàn, saigonvina 보고 대상: Đối tượng báo cáo.

보고서 작성: Viết báo cáo.

소익계산서: Bản báo cáo kinh doanh.

이익 잉여금처분 계산서, 결손금 처리 계산서: Thuyết minh báo cao tài chính.

보고서 분석: Phân tích báo cáo.

정보 보고:Thông tin, dữ liệu báo cáo.

자산의 보고: Báo cáo tài sản.

통게 보고: Báo cáo thống kê.

주시장: Thị trường chủ yếu.

수출시장: Thị trường xuất khẩu.

복리: Phúc lợi.    

파업: Đình công.

가불: Ứng lương.    

노동허가: Giấy phép lao động.

회계과: Phòng tài chính.    

인사: Nhân sự.

노조: Công đoàn.    

흡수: Hợp nhất.

훼손되다: Bị hư hỏng.    

회의 의사록: Biên bản hội nghị biên bản họp.

국내소매: Tiêu thụ trong nước.

회사 내부 관리 규제서: Quy chế quản lý nội bộ công ty.  회계업무: Nghiệp vụ kế toán.

행정조치로: Bằng biện pháp hành chính.    

해당 국가기관 :Cơ quan có thẩm quyền.

투자 자본금 회수: Thu hồi vốn đầu tư.    

통과하다: Thông qua.

상장하다: Lên sàn.    

출자 지분: Phần góp vốn.    

출자 지분 확인서: Giấy chứng minh phần góp vốn.    

출자 지분 양도: Chuyển nhượng phần góp vốn.

창립 주주: Cổ đông sáng lập.

창립메버: Thành viên thành lập.    

진행 절차: Thủ tục tiến hành.    

지배 지분: Cổ phần chi phối.    

주주: Cổ đông.

주주 명부: Danh sách cổ đông.    

주식지분: Cổ phần.

재평가하다: Rà soát, đánh giá lại.    

재정보고: Báo cáo tài chính.

재무보고: Báo cáo tài chính.    

자율권: Quyền tự chủ.

자원: Nguồn lực.    

자본 동원: Huy động vốn.

이사회: Hội đồng quản trị.    

의결권: Phiếu biểu quyết.

요약발췌본: Bảng trích lục tóm tắt.

요금 지불하다: Trả phí.

열람: Bảng trích lục tóm tắt.   

연간 재무제표: Báo cáo tài chính hàng năm.

Bài viết báo cáo tiếng Hàn được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news