Home » Từ vựng tiếng Hàn về giấy phép kinh doanh
Today: 24-12-2024 05:53:42

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về giấy phép kinh doanh

(Ngày đăng: 01-03-2022 14:19:42)
           
Từ vựng tiếng Hàn về giấy phép kinh doanh là 사업자등록증. Cùng ngoại ngữ SGV tìm hiểu từ vựng về giấy phép kinh doanh.

Từ vựng tiếng Hàn về giấy phép kinh doanh là 사업자등록증.

Một số số từ vựng tiếng Hàn về kinh doanh:

고정비: Chi phí cố định

공장: Nhà máy

공헌이익: Lợi nhuận đóng góp

교환: Trao đổi

Từ vựng tiếng Hàn về giấy phép kinh doanh, saigonvina 구전: Truyền miệng

귀금속: Kim loại quí

금액조정: Thanh toán số lượng

기업소득세: Thuế thu nhập doanh ngiệp

기입자: Thêu bao truyền hình cáp

기존고객: Khách hàng hiện có

단품: Sản phẩm riêng lẻ

낙지: Vùng phủ sóng

녹화: Thu âm

단가: Đơn giá

단위: Đơn vị

달성율: Tỉ lệ thành công

대물상품: Sản phẩm lớn

대부: Khoản vay nợ

대조확인: Kiểm tra chéo

대차대조표: Bản cân đối kế toán

등급: Phân loại

등록: Đăng ký

등록자본금: Vốn đăng ký

디지털가전: Thiết bị điện tử

론칭: Cho ra mắt

레포츠: Thể thao

리허설: Diễn thử

마케팅: Tiếp thị

매장: Cửa hàng

매체: Kênh

매출비중: Tỉ lệ doanh số

매출성장률: Tỉ lệ tăng trưởng doanh thu

매출액: Doanh số bán hàng

모델: Người mẫu

무류센터: Trung tâm phân phối

목표액: Chỉ tiêu doanh số

무이자할부: Trả góp không lãi

미출고: Hàng chưa giao

반품: Hàng trả

방송제작비: Chi phí sản xuất

벤더: Nhà cung cấp

변동비: Chi phí biến động

부진상품: Sản phẩm khó bán

보험: Bảo hiểm

부체: Nợ

분당이익: Lợi nhuận mỗi phút

비용: Chi phí

비용정산: Thanh toán chi phí

사이즈: Kích thước

상승: Tăng

상표: Nhãn hiệu thương hiệu

상품: Sản phẩm

상품개발: Phát triển sản phẩm

상품구성: Cấu tạo sản phẩm

Bài viết từ vựng tiếng Hàn về giấy phép kinh doanh được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news