| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp có phiên âm
Một số từ vựng tiếng Hàn về chủ đề nghề nghiệp có phiên âm:
직업 [jig-eob]: nghề nghiệp
의사 [ui-sa]: bác sỹ
유모 [yu-mo]: bảo mẫu
가수 [ga-su]: ca sỹ
경찰관 [gyeong-chal-kwan]: cảnh sát
선수[seon-su]: cầu thủ
공무원 [gong-mu-won]: nhân viên công chức
감독 [gam-dok]: đạo diễn
요리사 [yo-ri-sa]: đầu bếp
배우 [baeu]: diễn viên
약사 [yak-sa]: dược sĩ
교수 [gyo-su]: giáo sư
화가 [hwa-ga]: hoạ sĩ
학생 [hak-saeng]: học sinh
안내원 [an-nae-won]: hướng dẫn viên
변호사 [byeon-ho-sa]: luật sư
판매원 [pan-mae-won] : nhân viên bán hàng
모델 [mo-del]: người mẫu
사진작가 [sa-jin-jak-ka]: nhiếp ảnh gia
농부 [nong-bu]: nông dân
어부 [eo-bu]: ngư dân
기자 [jak-ka]: phóng viên, nhà báo
대학생 [dae-hak-saeng]: sinh viên
운전사 [un-jeon-sa]: tài xế
통역사 [tong-yeok-sa]: thông dịch viên
비서 [bi-seo]: thư kí
박사 [bak-sa]: tiến sĩ
간호사 [kan-ho-sa]: y tá
연예인 [yeon-ye-in]: nghệ sĩ
번역가 [beon-yeok-sa]: biên dịch viên
소방관 [so-bang-kwan]: lính cứu hoả
작곡가 [jak-gok-ka]: nhạc sĩ
아나운서 [a-na-un-seo]: phát thanh viên
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp có phiên âm được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/