Home » Từ vựng tiếng Hàn trong công ty điện tử
Today: 24-12-2024 19:40:44

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn trong công ty điện tử

(Ngày đăng: 01-03-2022 14:13:06)
           
Từ vựng tiếng Hàn trong công ty điện tử là 전자 회사. Cùng học từ vựng tiếng Hàn trong công ty điện tử qua bài viết.

Từ vựng tiếng Hàn trong công ty điện tử.

전력회사: Công ty điện tử.

Từ vựng tiếng Hàn trong công ty điện tử, Sài Gòn Vina 백연전구: Đèn tròn dây tóc

전기계량기: Công tơ điện.

개폐기: Công tắc điện.

폐기물: Chất thải.

전기: Điện.

플러그: Phích điện.

전선: Dây dẫn điện.

퓨즈: Cầu chì.

형광등: Đèn huỳnh quang.

조명등: Đèn chiếu sáng.

백열등: Đèn ánh sáng trắng.

출력: Công xuất.

용량: Dung lượng.

전압: Điện áp.

전자: Điện tử.

특고압: Điện cao cấp.

발동기: Máy phát điện.

가요성 도체: Chất dẫn điện dẻo.

전기전도체: Chất dẫn điện.

극: Cực.

정격 전압: Điện áp định mức.

정격 전류:  Dòng điện định mức.

회전: Vòng quay.

회전속도: Tốc độ quay.

절연: Cách điện.

부하: Tải.

출력: Công suất.

용량: Dung lượng.

합선하다: Chập điện.

정전: Mất điện.

케이블: Dây cáp.

전류: Dòng điện.

전류계: Ampe kế.

복귀: Khởi động lại.

장갑: Găng tay.

줄자: Thước dây.

허용 전류: Dòng điện cho phép

안전모: Nón bảo hộ.

안전화: Bảo hộ.

센: Cảm biến.

경보기: Chuông báo điện.

차단기: Cầu dao.

스위치: Công tắc.

극한 스위치: Công tắc hành trình.

전원: Công tắc nguồn.

전원차단: Tắt công tắc nguồn.

유지: Duy trì.

석유 파이프라인: Đường ống dẫn dầu.

가공선로: Đường dây điện trên không.

포락선: Đường cong bao.

허용오차: Dung sai.

대용량: Dung lượng lớn.

충격전류: Dòng điện xung lượng.

직류전류: Dòng điện 1 chiều.

규정주파수유지: Duy trì tần số quy định.

규정전압 유지: Dùy trì điện áp quy định.

퓨즈가 끊어지다: Đứt cầu chì.

가스파이프라인: Đường ống dẫn ga.

100볼트 전류: Dòng điện 100 Vol.

유도 전류: Dòng điện cảm ứng.

대류전류: Dòng điện đối lưu.

저항성전류: Dòng điện trở.

고압전류: Dòng điện cao áp.

3상 단락전류: Dòng điện đoản mạnh 3 pha.

발전기: Máy phát điện.

Bài viết từ vựng tiếng Hàn trong công ty điện tử được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news